Các từ liên quan tới 中華民国と南アフリカの関係
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
対中国関係 たいちゅうごくかんけい
những quan hệ với trung quốc
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
中華人民共和国 ちゅうかじんみんきょうわこく
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
南アフリカ みなみアフリカ なんあふりか
châu phi nam