Các từ liên quan tới 中華民国立法委員選挙区
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
選挙民 せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung
選挙管理委員会 せんきょかんりいいんかい
Ủy ban bầu cử
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.