選挙管理委員会
せんきょかんりいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban bầu cử

選挙管理委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選挙管理委員会
選管 せんかん
Ủy ban bầu cử (chữ viết tắt của 選挙管理委員会)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
選考委員会 せんこういいんかい
sự chọn lọc (màn chắn, sự chỉ định) ủy ban
危機管理委員会 ききかんりいいんかい
ủy ban cơn khủng hoảng