Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中華老字号
華字 かじ はなじ
ký tự Trung hoa
字号 じごう
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
中華 ちゅうか
Trung quốc; Trung Hoa
華中 かちゅう
miền trung Trung quốc
中老 ちゅうろう
trung niên.
老中 ろうじゅう ろうぢゅう
thành viên (của) tướng quân có hội đồng (của) elders
華字紙 かじし はなじし
tờ báo tiếng trung hoa
ローマじ ローマ字
Romaji