中落ち
なかおち「TRUNG LẠC」
☆ Danh từ
Phần xương giữa của cá (sau khi lóc thịt ra); thịt cá dính với phần xương giữa (còn sót lại sau khi lóc thịt hai bên)

中落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中落ち
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa