Các từ liên quan tới 中落合 (新宿区)
中宿 なかやど
inn where one rests on the way
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
合宿所 がっしゅくじょ がっしゅくしょ
nhà trọ, trại huấn luyện
中落ち なかおち
phần xương giữa của cá (sau khi lóc thịt ra); thịt cá dính với phần xương giữa (còn sót lại sau khi lóc thịt hai bên)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm