Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中宿 なかやど
inn where one rests on the way
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
合宿所 がっしゅくじょ がっしゅくしょ
nhà trọ, trại huấn luyện
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm