Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中落堀川
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
中落ち なかおち
phần xương giữa của cá (sau khi lóc thịt ra); thịt cá dính với phần xương giữa (còn sót lại sau khi lóc thịt hai bên)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.