Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中越運送
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運送品 うんそうひん
hàng hoá chuyên chở, hàng hóa vận chuyển