中道派
ちゅうどうは「TRUNG ĐẠO PHÁI」
☆ Danh từ
Giữa - (của) - - những con đường; neutrals

Từ đồng nghĩa của 中道派
noun
中道派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中道派
中道右派 ちゅうどううは
right-of-center faction (group), center-right (centre)
中道左派 ちゅうどうさは
left-of-center faction (group)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中核派 ちゅうかくは
Ủy ban Quốc gia Cộng sản Cách mạng Nhật Bản (Japan Revolutionary Communist League-National Committee), thường được gọi là Chūkaku-ha
中立派 ちゅうりつは
phái trung lập.
戦中派 せんちゅうは
thế hệ thanh niên trong Thế chiến thứ hai