Các từ liên quan tới 中部上北広域事業組合
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
事業部制組織 じぎょうぶせいそしき
tổ chức bộ phận
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
中北部 ちゅうほくぶ
vùng Trung Bắc
投資事業組合 とうしじぎょうくみあい
hiệp hội doanh nghiệp đầu tư
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.