Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中部夏時間
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中部時間 ちゅうぶじかん
múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) là giờ tính bằng cách lấy Giờ phối hợp quốc tế (UTC) trừ đi 6 tiếng
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
夏期時間 かきじかん
thời gian kéo dài giờ làm việc ban ngày
東部時間 とうぶじかん
giờ phương Tây
夏時 かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
中夏 ちゅうか
midsummer