中部時間
ちゅうぶじかん「TRUNG BỘ THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) là giờ tính bằng cách lấy Giờ phối hợp quốc tế (UTC) trừ đi 6 tiếng

中部時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中部時間
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
東部時間 とうぶじかん
giờ phương Tây
山岳部時間 さんがくぶじかん
múi giờ miền núi
部分トロンボプラスチン時間 ぶぶんトロンボプラスチンじかん
xét nghiệm thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
米東部時間 べいとうぶじかん
thời gian chuẩn phương đông (chúng ta)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
就業時間中 しゅうぎょうじかんちゅう しゅうぎょうじかんなか
trong làm việc là những giờ