Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
粗飼料 そしりょう
thức ăn thô (trong chăn nuôi)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
家畜飼料 かちくしりょう
thức ăn trộn.
濃厚飼料 のうこうしりょう
thức ăn đậm đặc, thức ăn gia súc đậm đặc