Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中里望
一望千里 いちぼうせんり
bao la (đại dương)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.