Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
加里 かり
kali; potash
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.