Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中野寛次
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
中次 なかつぎ
Vật nối; mấu nối; rơ le.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
野次る やじる ヤジる
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...
野次馬 やじうま
người thích tò mò; người ưa sự ồn ào
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ