野次る
やじる ヤジる「DÃ THỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...

Từ đồng nghĩa của 野次る
verb
Bảng chia động từ của 野次る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 野次る/やじるる |
Quá khứ (た) | 野次った |
Phủ định (未然) | 野次らない |
Lịch sự (丁寧) | 野次ります |
te (て) | 野次って |
Khả năng (可能) | 野次れる |
Thụ động (受身) | 野次られる |
Sai khiến (使役) | 野次らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 野次られる |
Điều kiện (条件) | 野次れば |
Mệnh lệnh (命令) | 野次れ |
Ý chí (意向) | 野次ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 野次るな |
野次る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野次る
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野次馬 やじうま
người thích tò mò; người ưa sự ồn ào
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
一次運動野 いちじうんどうや
Vùng vận động chính trên vỏ não
一次聴覚野 いちじちょうかくや
vỏ não thính giác sơ cấp