春郊 しゅんこう
suburbs in springtime, fields in springtime
郊野 こうの こうや
ngoại ô giải quyết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
春の野 はるのの
calm fields of spring
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng
2. tên một dòng họ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.