Các từ liên quan tới 中野村 (新潟県南蒲原郡)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ