Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中野次郎
野郎 やろう
kẻ bất lương.
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
中次 なかつぎ
Vật nối; mấu nối; rơ le.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
野次る やじる ヤジる
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...