中間値の定理
ちゅうかんちのていり
☆ Danh từ
Định lý giá trị trung gian

中間値の定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中間値の定理
中間値 ちゅうかんち
intermediate value
平均値の定理 へいきんちのていり
định lý giá trị bình quân
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中線定理 ちゅーせんてーり
định lý hình bình hành
中値 なかね
giá trung bình.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
中間管理職 ちゅうかんかんりしょく
quản lý giữa