中間地点
ちゅうかんちてん「TRUNG GIAN ĐỊA ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm trung gian

中間地点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中間地点
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中間節点 ちゅうかんせってん
nút trung gian
中山間地域 ちゅうさんかんちいき
khu vực bán bình nguyên
地点 ちてん
địa điểm
中点 ちゅうてん なかてん ちゅうテン なかテン
trung điểm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).