Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゼロ地点 ゼロちてん
điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm
近地点 きんちてん
củng điểm quỹ đạo
遠地点 えんちてん
着地点 ちゃくちてん
nhiều hướng
実験地点 じっけんちてん
thí điểm.
複数地点 ふくすうちてん
nhiều điểm
観測地点 かんそくちてん
điểm quan sát (vị trí)
原産地点 げんさんちてん
nơi để hàng.