中間層
ちゅうかんそう「TRUNG GIAN TẰNG」
☆ Danh từ
Giai cấp trung lưu

Từ đồng nghĩa của 中間層
noun
中間層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中間層
中間層背筋 ちゅーかんそーせすじ
cơ lưng giữa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
中層 ちゅうそう
lớp ở giữa, tầng ở giữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間中 あいだじゅう まなか
trải qua, trong lúc, trong thời gian
中間 ちゅうげん ちゅうかん
trung gian; giữa
中層水 ちゅうそうすい
intermediate water (depth: 200-2000 meters)