Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中間広筋
中間層背筋 ちゅーかんそーせすじ
cơ lưng giữa
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
広背筋 こうはいきん
cơ lưng rộng
広間 ひろま
Phòng lớn.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện