中間成果物
ちゅうかんせいかぶつ
Sản phẩm đầu ra trung gian

中間成果物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中間成果物
成果物 せいかぶつ
Thành quả
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
要素成果物 よーそせーかぶつ
sản phẩm bàn giao dự án
成果 せいか
thành quả; kết quả.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果物 くだもの かぶつ
hoa quả; trái cây
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện