Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
搾取 さくしゅ
sự bóc lột.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
搾取する さくしゅ さくしゅする
Bóc lột.
搾取工場 さくしゅこうじょう
nhà máy bóc lột
搾取階級 さくしゅかいきゅう
giai cấp bóc lột
搾り取る しぼりとる
bóc lột
間中 あいだじゅう まなか
trải qua, trong lúc, trong thời gian