搾取工場
さくしゅこうじょう「TRÁ THỦ CÔNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Nhà máy bóc lột
搾取工場
では、
労働者
たちが
長時間労働
させられ、
低賃金
で
働
かされている。
Tại các nhà máy bóc lột, công nhân bị ép làm việc nhiều giờ và bị trả lương thấp.

搾取工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搾取工場
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
搾取 さくしゅ
sự bóc lột.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.