中間表現型
ちゅーかんひょーげんがた
Đặc điểm trung gian giữa các gen và một rối loạn.
中間表現型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中間表現型
表現型 ひょうげんがた
kiểu hình
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
表現空間 ひょうげんくうかん
không gian đại diện
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
中型表示灯 ちゅうがたひょうじとう
đèn hiển thị loại trung
中表 なかおもて
sự xếp mặt ngoài vào trong (vải, giấy...)
免疫表現型判定 めんえきひょーげんがたはんてー
xét nghiệm kiểu hình miễn dịch