Các từ liên quan tới 中間貯蔵・環境安全事業
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
中間貯蔵 ちゅうかんちょぞう
lưu trữ tạm thời
安全環境 あんぜんかんきょう
môi trường an toàn
環境事業 かんきょうじぎょう
môi trường doanh nghiệp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境測定(自然環境/安全環境) かんきょうそくてい(しぜんかんきょう/あんぜんかんきょう)
Đo môi trường (môi trường tự nhiên/an toàn)