Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中院通顕
通院 つういん
sự đi viện
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.