通院
つういん「THÔNG VIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi viện
足
をくじいて2
週間通院
した。
Do bị bong gân nên tôi phải đi viện mất 2 tuần. .

Bảng chia động từ của 通院
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通院する/つういんする |
Quá khứ (た) | 通院した |
Phủ định (未然) | 通院しない |
Lịch sự (丁寧) | 通院します |
te (て) | 通院して |
Khả năng (可能) | 通院できる |
Thụ động (受身) | 通院される |
Sai khiến (使役) | 通院させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通院すられる |
Điều kiện (条件) | 通院すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通院しろ |
Ý chí (意向) | 通院しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通院するな |
通院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF