Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本節 ほんぶし ほんせつ
chương này; lối đi này; mục(khu vực) này
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
串 くし
cái xiên
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên