Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸かし
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
丸落し まるおとし
thanh góc tròn
丸干し まるぼし まるぼしし
phơi khô toàn bộ (phơi cả con cá, hoặc cả cây rau,...)
丸写し まるうつし
sao chép trong toàn bộ (đúng nguyên văn)
丸出し まるだし
phơi bày; trơ trọi; không cải trang; rộng (dấu nhấn tỉnh lẻ)
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn