Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn
丸のこ まるのこ
máy cưa tròn, máy cưa đĩa
丸い まるい まろい
tròn.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸まっちい まるまっちい
plump, chubby
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
丸聞こえ まるぎこえ
nghe lỏm, nghe lén
丸のこ盤 まるのこばん
máy cưa vòng