Các từ liên quan tới 丸の内ビルディング
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
日の丸 ひのまる
cờ Nhật
丸の侭 まるのまま
trong toàn bộ (của) nó; whole
二の丸 にのまる
Thành lũy bao quanh thành (lâu đài).