Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろぼう
bờ đường, lề đường, bên đường
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ぼろぼろの
bủn.
ぼうろん
sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, độ thiên sai, khoảng cách mặt trời
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
ぼろぼの
chợt.
ぼろ布 ぼろきれ
giẻ rách; quần áo bị sờn cũ.
丸丸と まるまると
đoàn