一晩
ひとばん「NHẤT VÃN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Một đêm; cả đêm; trọn đêm
〜から
飛行機
で
一晩
かけてやって
来
る
Đi đến trên một chuyến bay suốt đêm từ ~
泊
まったところは
一晩
10
ドル
くらい
払
ったかな。
Tôi đã trả 10 đô la cho một đêm ở trọ. .
