一日一晩中
いちにちひとばんじゅう
Cả ngày cả đêm.

一日一晩中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一日一晩中
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一晩中 ひとばんじゅう
cả đêm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一日中 いちにちじゅう いちにちぢゅう
cả ngày
一晩 ひとばん
một đêm; cả đêm; trọn đêm
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate