Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸一観光
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
一丸 いちがん
một cục; (vào trong) một vòng; một khối
丸一 まるいち
chia đôi - vòng tròn săn chó biển
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観光ビザ かんこうビザ
khách du lịch đóng dấu thị thực cho
観光団 かんこうだん
phe (đảng) khách du lịch