Kết quả tra cứu 観光客
Các từ liên quan tới 観光客
観光客
かんこうきゃく
「QUAN QUANG KHÁCH」
☆ Danh từ
◆ Nhà du lịch, khách du lịch
観光客
の
服装
は
地元
の
礼儀正
しさの
基準
にかなっていない。
Cách khách du lịch ăn mặc vi phạm các tiêu chuẩn đúng đắn của địa phương.
観光客
の
数
が
増
えた。
Khách du lịch đã tăng lên về số lượng.
観光客達
はその
素晴
らしい
風景
にうっとりした。
Các khách du lịch đã bị mê hoặc với phong cảnh tinh tế.

Đăng nhập để xem giải thích