観光客
かんこうきゃく「QUAN QUANG KHÁCH」
☆ Danh từ
Nhà du lịch, khách du lịch
観光客
の
服装
は
地元
の
礼儀正
しさの
基準
にかなっていない。
Cách khách du lịch ăn mặc vi phạm các tiêu chuẩn đúng đắn của địa phương.
観光客
の
数
が
増
えた。
Khách du lịch đã tăng lên về số lượng.
観光客達
はその
素晴
らしい
風景
にうっとりした。
Các khách du lịch đã bị mê hoặc với phong cảnh tinh tế.

Từ đồng nghĩa của 観光客
noun
観光客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観光客
日本人観光客が落とす金 にほんじんかんこうきゃくがおとすかね
Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
客観視 きゃっかんし
quan điểm khách quan
客観性 きゃっかんせい
tính khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa