Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸之内養正町
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
正露丸 せいろがん
thuốc trị tiêu chảy
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
丸形養生カバー まるがたようじょうカバー
tấm che chắn hình tròn (một loại tấm che chắn hình tròn được sử dụng để bảo vệ các bề mặt khỏi bụi bẩn, mảnh vụn và hư hỏng trong quá trình thi công, sửa chữa hoặc vận chuyển)
之 これ
Đây; này.