Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
創傷と損傷
そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
創傷 そうしょう
làm bị thương
傷創 しょうそう きずそう
vết trầy xước, vết thương ngoài da; vết trầy, vết xước
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna
Đăng nhập để xem giải thích