Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸八ポンプ製作所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
丸八 まるはち マルハチ
Cyathea mertensiana (species of tree fern)
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 temples (of, or modeled after those of, Shikoku)