丸公
まるこう「HOÀN CÔNG」
☆ Danh từ
Giá chính thức

丸公 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸公
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc
丸鋼 まるこう
thép tròn.