口写し
くちうつし「KHẨU TẢ」
☆ Danh từ
Sự mớm (thức ăn, mồi); sự chuyển tin bằng lời, khẩu truyền; sự lặp lại nguyên văn một lời nói (cả nội dung lẫn cách nói)

口写し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口写し
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
写し うつし
bản sao.
写し絵 うつしえ
ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
大写し おおうつし
cảnh gần, cận cảnh
空写し からうつし そらうつし
chụp ảnh không có phim; chụp ảnh không có chủ đích