Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山壮大
壮大 そうだい
sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
壮大華麗 そうだいかれい
hoành tráng và lộng lẫy
壮言大語 そうげんたいご
những lời nói quá không đúng với khả năng thực
大言壮語 たいげんそうご
sự nói khoác, sự khoác lác; lời nói khoác
気宇壮大 きうそうだい
tầm nhìn vĩ đại