Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山楽雲
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
雲雨巫山 うんうふざん
quan hệ tình dục, mây mưa
巫山雲雨 ふざんうんう
sexual liaison
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn