Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山義二
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
二重丸 にじゅうまる
vòng tròn đôi, hai vòng tròn đồng tâm
二の丸 にのまる
Thành lũy bao quanh thành (lâu đài).
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
二義的 にぎてき
đứng thứ 2 (không phải căn bản, không phải thứ yếu). VD: 二義的な問題