二義的
にぎてき「NHỊ NGHĨA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đứng thứ 2 (không phải căn bản, không phải thứ yếu). VD: 二義的な問題

二義的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二義的
二義的に にぎてきに
thứ 2 (trạng từ)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
第二義 だいにぎ
ý nghĩa thứ hai
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
多義的 たぎてき
Đa nghĩa; có nhiều nghĩa